Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奔袭
Pinyin: bēn xí
Meanings: Đánh úp sau khi chạy đường dài, tấn công bất ngờ, Launching a surprise attack after a long march., ①迅速赶去,对远方的敌人进行突然袭击。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 卉, 大, 衣, 龙
Chinese meaning: ①迅速赶去,对远方的敌人进行突然袭击。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh quân sự, mang nghĩa tiêu cực.
Example: 敌军连夜奔袭我方阵地。
Example pinyin: dí jūn lián yè bēn xí wǒ fāng zhèn dì 。
Tiếng Việt: Quân địch bất ngờ tấn công trận địa của chúng tôi sau một đêm hành quân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đánh úp sau khi chạy đường dài, tấn công bất ngờ
Nghĩa phụ
English
Launching a surprise attack after a long march.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
迅速赶去,对远方的敌人进行突然袭击
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!