Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奔突
Pinyin: bēn tū
Meanings: Chạy xô đẩy, lao tới một cách hỗn loạn, Rushing forward in a chaotic manner, pushing through., ①横冲直撞地奔驰。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 卉, 大, 犬, 穴
Chinese meaning: ①横冲直撞地奔驰。
Grammar: Diễn tả sự hỗn loạn, mất kiểm soát, thường mang nghĩa tiêu cực.
Example: 人群在混乱中奔突。
Example pinyin: rén qún zài hùn luàn zhōng bēn tū 。
Tiếng Việt: Đám đông xô đẩy nhau trong sự hỗn loạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chạy xô đẩy, lao tới một cách hỗn loạn
Nghĩa phụ
English
Rushing forward in a chaotic manner, pushing through.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
横冲直撞地奔驰
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!