Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奔涌
Pinyin: bēn yǒng
Meanings: Surging violently (usually referring to water or emotions)., Tuôn trào mãnh liệt (thường dùng cho nước hoặc cảm xúc), ①奔流涌出。[例]铁水奔涌,钢花飞溅。[例]活火山的岩浆奔涌。[例]思绪奔涌。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 卉, 大, 氵, 甬
Chinese meaning: ①奔流涌出。[例]铁水奔涌,钢花飞溅。[例]活火山的岩浆奔涌。[例]思绪奔涌。
Grammar: Có thể dùng với cả nước và cảm xúc, tạo hình ảnh sinh động.
Example: 泪水从她的眼中奔涌而出。
Example pinyin: lèi shuǐ cóng tā de yǎn zhōng bēn yǒng ér chū 。
Tiếng Việt: Nước mắt từ đôi mắt cô ấy tuôn trào mãnh liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tuôn trào mãnh liệt (thường dùng cho nước hoặc cảm xúc)
Nghĩa phụ
English
Surging violently (usually referring to water or emotions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奔流涌出。铁水奔涌,钢花飞溅。活火山的岩浆奔涌。思绪奔涌
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!