Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奔丧
Pinyin: bēn sāng
Meanings: Rushing back to attend the funeral of a loved one., Vội vã trở về để dự tang lễ của người thân, ①从外地赶回去参加或料理亲属的丧事。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 卉, 大, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌
Chinese meaning: ①从外地赶回去参加或料理亲属的丧事。
Grammar: Động từ chỉ hành động nhanh chóng, thường mang tính bi thương.
Example: 听到父亲去世的消息,他立刻赶回家乡奔丧。
Example pinyin: tīng dào fù qīn qù shì de xiāo xī , tā lì kè gǎn huí jiā xiāng bēn sāng 。
Tiếng Việt: Nghe tin cha qua đời, anh lập tức vội vã về quê để dự tang lễ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vội vã trở về để dự tang lễ của người thân
Nghĩa phụ
English
Rushing back to attend the funeral of a loved one.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从外地赶回去参加或料理亲属的丧事
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!