Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 契船求剑

Pinyin: qì chuán qiú jiàn

Meanings: Adhering rigidly to old methods without adapting to changing circumstances., Nhận thức sai lầm về tình hình thực tế, cách làm máy móc, không linh hoạt, 比喻拘泥成法,不知变通。[又]多作刻舟求剑”。[出处]语本《吕氏春秋·察今》“楚人有涉江者,其剑自舟中坠于水,遽契其舟,曰‘是吾剑之所从坠。’舟止,从其所契者入水求之。舟已行矣,而剑不行。求剑若此,不亦惑乎!”[例]世易俗异,事执舛殊,不能通其变,而一度以揆之。斯契船而求剑,守株而伺兔也。——《后汉书·张衡传》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 㓞, 大, 口, 舟, 一, 丶, 氺, 佥, 刂

Chinese meaning: 比喻拘泥成法,不知变通。[又]多作刻舟求剑”。[出处]语本《吕氏春秋·察今》“楚人有涉江者,其剑自舟中坠于水,遽契其舟,曰‘是吾剑之所从坠。’舟止,从其所契者入水求之。舟已行矣,而剑不行。求剑若此,不亦惑乎!”[例]世易俗异,事执舛殊,不能通其变,而一度以揆之。斯契船而求剑,守株而伺兔也。——《后汉书·张衡传》。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng để phê phán cách suy nghĩ và hành động thiếu linh hoạt.

Example: 他的做法就像契船求剑一样不切实际。

Example pinyin: tā de zuò fǎ jiù xiàng qì chuán qiú jiàn yí yàng bú qiè shí jì 。

Tiếng Việt: Cách làm của anh ta giống như câu chuyện 'khắc thuyền tìm kiếm kiếm' vậy, không thực tế.

契船求剑
qì chuán qiú jiàn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhận thức sai lầm về tình hình thực tế, cách làm máy móc, không linh hoạt

Adhering rigidly to old methods without adapting to changing circumstances.

比喻拘泥成法,不知变通。[又]多作刻舟求剑”。[出处]语本《吕氏春秋·察今》“楚人有涉江者,其剑自舟中坠于水,遽契其舟,曰‘是吾剑之所从坠。’舟止,从其所契者入水求之。舟已行矣,而剑不行。求剑若此,不亦惑乎!”[例]世易俗异,事执舛殊,不能通其变,而一度以揆之。斯契船而求剑,守株而伺兔也。——《后汉书·张衡传》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...