Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 契约

Pinyin: qì yuē

Meanings: Contract or agreement between two parties., Hợp đồng, văn bản thỏa thuận giữa hai bên, ①双方或多方共同协议订立的有关买卖、抵押、租赁等关系的文书。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 㓞, 大, 勺, 纟

Chinese meaning: ①双方或多方共同协议订立的有关买卖、抵押、租赁等关系的文书。

Grammar: Đi kèm với các động từ như 签署 (ký kết), 履行 (thực hiện), 违反 (vi phạm).

Example: 他们签署了一份契约。

Example pinyin: tā men qiān shǔ le yí fèn qì yuē 。

Tiếng Việt: Họ đã ký một bản hợp đồng.

契约
qì yuē
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hợp đồng, văn bản thỏa thuận giữa hai bên

Contract or agreement between two parties.

双方或多方共同协议订立的有关买卖、抵押、租赁等关系的文书

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...