Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 契父
Pinyin: qì fù
Meanings: Godfather or adopted father., Cha nuôi, cha kết nghĩa, ①拜认的父亲,干爹。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 㓞, 大, 乂, 八
Chinese meaning: ①拜认的父亲,干爹。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường xuất hiện trong văn cảnh mang tính gia đình hoặc mối quan hệ cá nhân.
Example: 他认了一个契父。
Example pinyin: tā rèn le yí gè qì fù 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhận một người cha nuôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cha nuôi, cha kết nghĩa
Nghĩa phụ
English
Godfather or adopted father.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
拜认的父亲,干爹
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!