Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 契合金兰
Pinyin: qì hé jīn lán
Meanings: To become sworn brothers, deep friendship, Kết nghĩa anh em, tình bạn gắn bó sâu sắc, 契合投合。金兰指朋友间相处信诚。形容朋友间意气相投,感情深厚。亦作契若金兰”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 㓞, 大, 亼, 口, 丷, 人, 王, 三
Chinese meaning: 契合投合。金兰指朋友间相处信诚。形容朋友间意气相投,感情深厚。亦作契若金兰”。
Grammar: Biểu thị hành động hoặc trạng thái của tình bạn sâu sắc, thường mang tính trang trọng.
Example: 他们契合金兰,誓同生死。
Example pinyin: tā men qì hé jīn lán , shì tóng shēng sǐ 。
Tiếng Việt: Họ kết nghĩa anh em, thề sống chết có nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết nghĩa anh em, tình bạn gắn bó sâu sắc
Nghĩa phụ
English
To become sworn brothers, deep friendship
Nghĩa tiếng trung
中文释义
契合投合。金兰指朋友间相处信诚。形容朋友间意气相投,感情深厚。亦作契若金兰”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế