Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奐
Pinyin: huàn
Meanings: Brilliant, bright, to renovate, Rực rỡ, sáng sủa, đổi mới, ①同“奂”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 9
Radicals: 八, 冂, 大, 𠂊
Chinese meaning: ①同“奂”。
Grammar: Động từ mô tả trạng thái hoặc hành động thay đổi theo hướng tích cực.
Example: 这座宫殿焕然一新。
Example pinyin: zhè zuò gōng diàn huàn rán yì xīn 。
Tiếng Việt: Cung điện này trông sáng sủa như mới.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rực rỡ, sáng sủa, đổi mới
Nghĩa phụ
English
Brilliant, bright, to renovate
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“奂”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!