Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奏章
Pinyin: zòu zhāng
Meanings: Bản tấu chương, bản báo cáo chính thức gửi lên hoàng đế, A formal report or chapter submitted to the emperor, ①臣子向帝王呈递的意见书。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 天, 𡗗, 早, 立
Chinese meaning: ①臣子向帝王呈递的意见书。
Grammar: Danh từ lịch sử, miêu tả các văn kiện chính thức dâng lên hoàng đế.
Example: 大臣们的奏章堆满了御书房。
Example pinyin: dà chén men de zòu zhāng duī mǎn le yù shū fáng 。
Tiếng Việt: Những bản tấu chương của các đại thần chất đầy phòng đọc sách của hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản tấu chương, bản báo cáo chính thức gửi lên hoàng đế
Nghĩa phụ
English
A formal report or chapter submitted to the emperor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
臣子向帝王呈递的意见书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!