Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奏案

Pinyin: zòu àn

Meanings: Văn kiện tấu trình, hồ sơ báo cáo, Official documents or reports submitted to the court, ①放奏章的几案。案,古时狭长的桌子。[例]拔刀斫前奏案。——《资治通鉴》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 天, 𡗗, 安, 木

Chinese meaning: ①放奏章的几案。案,古时狭长的桌子。[例]拔刀斫前奏案。——《资治通鉴》。

Grammar: Danh từ hành chính, thường nói về các tài liệu chính thức trong lịch sử.

Example: 这份奏案详细记录了灾情。

Example pinyin: zhè fèn zòu àn xiáng xì jì lù le zāi qíng 。

Tiếng Việt: Bản tấu này ghi chép chi tiết về tình hình thiên tai.

奏案
zòu àn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Văn kiện tấu trình, hồ sơ báo cáo

Official documents or reports submitted to the court

放奏章的几案。案,古时狭长的桌子。拔刀斫前奏案。——《资治通鉴》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奏案 (zòu àn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung