Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奏本
Pinyin: zòu běn
Meanings: A formal report submitted to the emperor, Bản tấu trình lên vua, ①臣下向皇上奏明下情;泛指下级向上级反映情况。[例]要不是他奏本,我不会这么惨。[例]参奏时上呈的文本。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 天, 𡗗, 本
Chinese meaning: ①臣下向皇上奏明下情;泛指下级向上级反映情况。[例]要不是他奏本,我不会这么惨。[例]参奏时上呈的文本。
Grammar: Danh từ lịch sử, thường xuất hiện trong bối cảnh triều đình phong kiến.
Example: 大臣们向皇帝提交了奏本。
Example pinyin: dà chén men xiàng huáng dì tí jiāo le zòu běn 。
Tiếng Việt: Các đại thần đã nộp bản tấu lên hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bản tấu trình lên vua
Nghĩa phụ
English
A formal report submitted to the emperor
Nghĩa tiếng trung
中文释义
臣下向皇上奏明下情;泛指下级向上级反映情况。要不是他奏本,我不会这么惨。参奏时上呈的文本
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!