Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奏报
Pinyin: zòu bào
Meanings: To report to a superior, Tâu báo, báo cáo lên cấp trên, ①臣子对帝王陈述意见或说明事情。[例]及时奏报。*②奏章。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 天, 𡗗, 扌, 𠬝
Chinese meaning: ①臣子对帝王陈述意见或说明事情。[例]及时奏报。*②奏章。
Grammar: Động từ hành chính, mang tính chất trang trọng.
Example: 地方官员向朝廷奏报灾情。
Example pinyin: dì fāng guān yuán xiàng cháo tíng zòu bào zāi qíng 。
Tiếng Việt: Quan địa phương báo cáo tình hình thiên tai lên triều đình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâu báo, báo cáo lên cấp trên
Nghĩa phụ
English
To report to a superior
Nghĩa tiếng trung
中文释义
臣子对帝王陈述意见或说明事情。及时奏报
奏章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!