Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奏技

Pinyin: zòu jì

Meanings: To perform a skill or art, Trình diễn kỹ năng, nghệ thuật, ①表演技艺。[例]登场奏技。*②也说“奏艺”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 天, 𡗗, 扌, 支

Chinese meaning: ①表演技艺。[例]登场奏技。*②也说“奏艺”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng nghệ thuật hoặc kỹ năng cụ thể.

Example: 他在众人面前奏技。

Example pinyin: tā zài zhòng rén miàn qián zòu jì 。

Tiếng Việt: Anh ấy trình diễn kỹ năng trước đám đông.

奏技
zòu jì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trình diễn kỹ năng, nghệ thuật

To perform a skill or art

表演技艺。登场奏技

也说“奏艺”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...