Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奏功
Pinyin: zòu gōng
Meanings: Báo cáo thành tích, báo công, To report achievements or accomplishments, ①奏效;取得功效。[例]应手奏功。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 天, 𡗗, 力, 工
Chinese meaning: ①奏效;取得功效。[例]应手奏功。
Grammar: Động từ chính thức thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng.
Example: 将军向皇帝奏功。
Example pinyin: jiāng jūn xiàng huáng dì zòu gōng 。
Tiếng Việt: Vị tướng báo cáo thành tích với hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Báo cáo thành tích, báo công
Nghĩa phụ
English
To report achievements or accomplishments
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奏效;取得功效。应手奏功
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!