Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奎宁

Pinyin: kuí níng

Meanings: Quinine (a drug used to treat malaria), Quinin (thuốc trị sốt rét), ①一种苦味花状结晶左旋生物碱C20H24N2O2,得自金鸡纳树皮。它是二元碱,形成两类盐,由甲氧基喹啉和奎宁环衍生。医药上使用盐的形式,主要用作抗疟药。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 圭, 大, 丁, 宀

Chinese meaning: ①一种苦味花状结晶左旋生物碱C20H24N2O2,得自金鸡纳树皮。它是二元碱,形成两类盐,由甲氧基喹啉和奎宁环衍生。医药上使用盐的形式,主要用作抗疟药。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học. Thường đứng độc lập trong câu.

Example: 他服用了奎宁来治疗疟疾。

Example pinyin: tā fú yòng le kuí níng lái zhì liáo nüè ji 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng quinin để trị bệnh sốt rét.

奎宁
kuí níng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quinin (thuốc trị sốt rét)

Quinine (a drug used to treat malaria)

一种苦味花状结晶左旋生物碱C20H24N2O2,得自金鸡纳树皮。它是二元碱,形成两类盐,由甲氧基喹啉和奎宁环衍生。医药上使用盐的形式,主要用作抗疟药

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奎宁 (kuí níng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung