Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: diǎn

Meanings: Point, dot, spot, place, Điểm, dấu chấm, chỗ, nơi, ①古同“点”。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“点”。

Grammar: Thường được dùng để chỉ một vị trí hoặc khía cạnh cụ thể.

Example: 这个奌很重要。

Example pinyin: zhè ge diǎn hěn zhòng yào 。

Tiếng Việt: Điểm này rất quan trọng.

diǎn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Điểm, dấu chấm, chỗ, nơi

Point, dot, spot, place

古同“点”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奌 (diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung