Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奋飞

Pinyin: fèn fēi

Meanings: To soar or fly with great effort, often used to describe striving for success in career or life., Bay mạnh mẽ, thường dùng để chỉ phấn đấu vươn lên trong sự nghiệp hoặc cuộc sống., ①振翅飞翔,比喻人奋发有为。[例]不能奋飞。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 大, 田, 飞

Chinese meaning: ①振翅飞翔,比喻人奋发有为。[例]不能奋飞。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn phong trang trọng hoặc thơ ca, biểu đạt ý chí nỗ lực.

Example: 他像一只奋飞的鸟,不断追求自己的梦想。

Example pinyin: tā xiàng yì zhī fèn fēi de niǎo , bú duàn zhuī qiú zì jǐ de mèng xiǎng 。

Tiếng Việt: Anh ấy như một con chim đang bay mạnh mẽ, không ngừng theo đuổi ước mơ của mình.

奋飞
fèn fēi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bay mạnh mẽ, thường dùng để chỉ phấn đấu vươn lên trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.

To soar or fly with great effort, often used to describe striving for success in career or life.

振翅飞翔,比喻人奋发有为。不能奋飞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...