Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奋发蹈厉
Pinyin: fèn fā dǎo lì
Meanings: Quyết tâm hành động mạnh mẽ và kiên quyết., To act with strong determination and resolution., 奋振作;发激励;蹈踩,引伸为做,实行;厉猛烈,迅疾。精神振奋,行动迅猛。[出处]邹韬奋《抗战以来·自动奋发的千万青年》“且有整千整百的女青年奋发蹈厉地走出家庭,奔赴前线,不让男同胞专美。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 35
Radicals: 大, 田, 发, 舀, 𧾷, 万, 厂
Chinese meaning: 奋振作;发激励;蹈踩,引伸为做,实行;厉猛烈,迅疾。精神振奋,行动迅猛。[出处]邹韬奋《抗战以来·自动奋发的千万青年》“且有整千整百的女青年奋发蹈厉地走出家庭,奔赴前线,不让男同胞专美。”
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong bối cảnh cần quyết tâm lớn để vượt qua khó khăn hoặc hoàn thành mục tiêu.
Example: 为了实现目标,大家奋发蹈厉。
Example pinyin: wèi le shí xiàn mù biāo , dà jiā fèn fā dǎo lì 。
Tiếng Việt: Để đạt được mục tiêu, mọi người đều hành động với quyết tâm mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết tâm hành động mạnh mẽ và kiên quyết.
Nghĩa phụ
English
To act with strong determination and resolution.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奋振作;发激励;蹈踩,引伸为做,实行;厉猛烈,迅疾。精神振奋,行动迅猛。[出处]邹韬奋《抗战以来·自动奋发的千万青年》“且有整千整百的女青年奋发蹈厉地走出家庭,奔赴前线,不让男同胞专美。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế