Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奋发踔厉
Pinyin: fèn fā chuō lì
Meanings: Phấn đấu hết mình với quyết tâm mạnh mẽ., To work hard with strong determination., 奋发有为,意气昂扬。[出处]语出唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“议论证据今古,出入经史百子,踔厉风发,率常屈其座人。”[例]既无始皇~之才,而当众叛亲离之日,谓足以全首领而保宗庙,无论谁人,俱不能为扶苏信也。——清·陈天华《中国革命史论》二。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 大, 田, 发, 卓, 𧾷, 万, 厂
Chinese meaning: 奋发有为,意气昂扬。[出处]语出唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“议论证据今古,出入经史百子,踔厉风发,率常屈其座人。”[例]既无始皇~之才,而当众叛亲离之日,谓足以全首领而保宗庙,无论谁人,俱不能为扶苏信也。——清·陈天华《中国革命史论》二。
Grammar: Thành ngữ, thường sử dụng để nhấn mạnh tinh thần quyết tâm cao độ trong hành động hoặc công việc.
Example: 在工作中,他总是奋发踔厉。
Example pinyin: zài gōng zuò zhōng , tā zǒng shì fèn fā chuō lì 。
Tiếng Việt: Trong công việc, anh ấy luôn phấn đấu với quyết tâm mạnh mẽ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phấn đấu hết mình với quyết tâm mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
To work hard with strong determination.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奋发有为,意气昂扬。[出处]语出唐·韩愈《柳子厚墓志铭》“议论证据今古,出入经史百子,踔厉风发,率常屈其座人。”[例]既无始皇~之才,而当众叛亲离之日,谓足以全首领而保宗庙,无论谁人,俱不能为扶苏信也。——清·陈天华《中国革命史论》二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế