Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奋勇当先
Pinyin: fèn yǒng dāng xiān
Meanings: Xung phong đi đầu, thể hiện lòng dũng cảm đứng ra đảm nhận nhiệm vụ trước tiên., To take the lead bravely, showing courage by stepping forward first to take on a task., 鼓起勇气,赶在最前面。[出处]《隋书·史祥传》“公竭诚奋勇,一举克定。”元·关汉卿《哭存者》第二折更有俺五百义兵家将,都要的奋勇当先,相持对垒。”[例]更有俺五百义兵家将,都要的~,相恃对垒。——元·关汉卿《哭存孝》第二折。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 大, 田, 力, 甬, ⺌, 彐, 儿
Chinese meaning: 鼓起勇气,赶在最前面。[出处]《隋书·史祥传》“公竭诚奋勇,一举克定。”元·关汉卿《哭存者》第二折更有俺五百义兵家将,都要的奋勇当先,相持对垒。”[例]更有俺五百义兵家将,都要的~,相恃对垒。——元·关汉卿《哭存孝》第二折。
Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh nói về vai trò lãnh đạo hay sự dũng cảm đi đầu trong hoàn cảnh khẩn cấp.
Example: 在这次救援行动中,他奋勇当先,带领队伍冲在最前面。
Example pinyin: zài zhè cì jiù yuán xíng dòng zhōng , tā fèn yǒng dāng xiān , dài lǐng duì wu chōng zài zuì qián miàn 。
Tiếng Việt: Trong đợt cứu hộ này, anh ấy đã xung phong dẫn đầu đội ngũ lao lên phía trước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xung phong đi đầu, thể hiện lòng dũng cảm đứng ra đảm nhận nhiệm vụ trước tiên.
Nghĩa phụ
English
To take the lead bravely, showing courage by stepping forward first to take on a task.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
鼓起勇气,赶在最前面。[出处]《隋书·史祥传》“公竭诚奋勇,一举克定。”元·关汉卿《哭存者》第二折更有俺五百义兵家将,都要的奋勇当先,相持对垒。”[例]更有俺五百义兵家将,都要的~,相恃对垒。——元·关汉卿《哭存孝》第二折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế