Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奋不顾身
Pinyin: fèn bù gù shēn
Meanings: Dũng cảm không nghĩ đến bản thân, sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân vì mục tiêu lớn hơn., To act bravely without considering one's own safety or interests., 奋勇向前,不考虑个人安危。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“常思奋不顾身以殉国家之急。”[例]部下弟子,虽不敢谓久经训练,有勇知方,惟大义所在,却是~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一百十五回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 大, 田, 一, 厄, 页, 身
Chinese meaning: 奋勇向前,不考虑个人安危。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“常思奋不顾身以殉国家之急。”[例]部下弟子,虽不敢谓久经训练,有勇知方,惟大义所在,却是~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一百十五回。
Grammar: Được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh miêu tả lòng dũng cảm và tinh thần hy sinh.
Example: 消防员们奋不顾身地冲进火场救人。
Example pinyin: xiāo fáng yuán men fèn bú gù shēn dì chōng jìn huǒ chǎng jiù rén 。
Tiếng Việt: Những người lính cứu hỏa đã lao vào đám cháy để cứu người mà không nghĩ đến sự an toàn của bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dũng cảm không nghĩ đến bản thân, sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân vì mục tiêu lớn hơn.
Nghĩa phụ
English
To act bravely without considering one's own safety or interests.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奋勇向前,不考虑个人安危。[出处]汉·司马迁《报任少卿书》“常思奋不顾身以殉国家之急。”[例]部下弟子,虽不敢谓久经训练,有勇知方,惟大义所在,却是~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一百十五回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế