Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉陪
Pinyin: fèng péi
Meanings: Sẵn sàng đồng hành, tham gia cùng ai đó một cách lịch sự., Politely agree to accompany or join someone., ①陪伴的敬辞。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 咅, 阝
Chinese meaning: ①陪伴的敬辞。
Grammar: Thường dùng trong câu hội thoại lịch sự, mang ý nghĩa đồng thuận.
Example: 既然你有兴趣,我愿意奉陪到底。
Example pinyin: jì rán nǐ yǒu xìng qù , wǒ yuàn yì fèng péi dào dǐ 。
Tiếng Việt: Vì bạn có hứng thú, tôi sẵn sàng đồng hành đến cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sẵn sàng đồng hành, tham gia cùng ai đó một cách lịch sự.
Nghĩa phụ
English
Politely agree to accompany or join someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
陪伴的敬辞
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!