Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉送
Pinyin: fèng sòng
Meanings: Tặng, biếu một cách cẩn thận và trang trọng., Give or present something carefully and formally., ①敬辞。相送;白送。[例]情愿奉送。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 关, 辶
Chinese meaning: ①敬辞。相送;白送。[例]情愿奉送。
Grammar: Tương tự 奉赠, nhưng đôi khi dùng trong trường hợp ít trang trọng hơn.
Example: 这幅画是我亲手奉送的。
Example pinyin: zhè fú huà shì wǒ qīn shǒu fèng sòng de 。
Tiếng Việt: Bức tranh này là tôi tự tay trao tặng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tặng, biếu một cách cẩn thận và trang trọng.
Nghĩa phụ
English
Give or present something carefully and formally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞。相送;白送。情愿奉送
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!