Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奉还

Pinyin: fèng huán

Meanings: Trả lại một cách trân trọng., Return something respectfully., ①敬辞。送还。[例]暂借一时,定当奉还。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 丨, 二, 𡗗, 不, 辶

Chinese meaning: ①敬辞。送还。[例]暂借一时,定当奉还。

Grammar: Động từ mang tính lịch sự cao, thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng.

Example: 这是借来的书,请允许我奉还。

Example pinyin: zhè shì jiè lái de shū , qǐng yǔn xǔ wǒ fèng huán 。

Tiếng Việt: Đây là cuốn sách mượn, xin phép được trả lại trân trọng.

奉还
fèng huán
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trả lại một cách trân trọng.

Return something respectfully.

敬辞。送还。暂借一时,定当奉还

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...