Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉迎
Pinyin: fèng yíng
Meanings: Tiếp đón trang trọng, niềm nở., Welcome someone solemnly and warmly., ①敬辞,出迎贵人。[例]奉承;逢迎。[例]他不会奉迎上级,落落寡合。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 卬, 辶
Chinese meaning: ①敬辞,出迎贵人。[例]奉承;逢迎。[例]他不会奉迎上级,落落寡合。
Grammar: Thường dùng trong ngữ cảnh ngoại giao hoặc tiếp đón quan trọng.
Example: 我们派代表前去奉迎贵宾。
Example pinyin: wǒ men pài dài biǎo qián qù fèng yíng guì bīn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi cử đại diện tới tiếp đón khách quý trang trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếp đón trang trọng, niềm nở.
Nghĩa phụ
English
Welcome someone solemnly and warmly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞,出迎贵人。奉承;逢迎。他不会奉迎上级,落落寡合
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!