Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奉辞伐罪

Pinyin: fèng cí fá zuì

Meanings: Nêu cáo buộc rồi tiến hành trừng phạt tội lỗi (thường chỉ chiến tranh chính nghĩa)., Announce accusations and then punish crimes (usually refers to righteous wars)., 指奉严正之辞而讨有罪。[出处]《书·大禹谟》“肆予以尔众士,奉辞伐罪。”伐,一本作罚”。[例]我今~,拯溺苏枯。——宋·岳飞《奉诏移伪齐檄》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 丨, 二, 𡗗, 舌, 辛, 亻, 戈, 罒, 非

Chinese meaning: 指奉严正之辞而讨有罪。[出处]《书·大禹谟》“肆予以尔众士,奉辞伐罪。”伐,一本作罚”。[例]我今~,拯溺苏枯。——宋·岳飞《奉诏移伪齐檄》。

Grammar: Thành ngữ cổ, thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc chiến tranh.

Example: 诸侯联军奉辞伐罪,讨伐不义之君。

Example pinyin: zhū hóu lián jūn fèng cí fá zuì , tǎo fá bú yì zhī jūn 。

Tiếng Việt: Liên minh chư hầu tuyên cáo rồi trừng phạt, nhằm trấn áp quân vương bất nghĩa.

奉辞伐罪
fèng cí fá zuì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nêu cáo buộc rồi tiến hành trừng phạt tội lỗi (thường chỉ chiến tranh chính nghĩa).

Announce accusations and then punish crimes (usually refers to righteous wars).

指奉严正之辞而讨有罪。[出处]《书·大禹谟》“肆予以尔众士,奉辞伐罪。”伐,一本作罚”。[例]我今~,拯溺苏枯。——宋·岳飞《奉诏移伪齐檄》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...