Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉赠
Pinyin: fèng zèng
Meanings: Tặng một cách trân trọng, chính thức., Present or give something respectfully and formally., ①敬辞。赠与。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 24
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 曾, 贝
Chinese meaning: ①敬辞。赠与。
Grammar: Dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh sự chân thành trong hành động tặng quà.
Example: 这本书是我亲自奉赠给您的。
Example pinyin: zhè běn shū shì wǒ qīn zì fèng zèng gěi nín de 。
Tiếng Việt: Cuốn sách này tôi thân tặng bạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tặng một cách trân trọng, chính thức.
Nghĩa phụ
English
Present or give something respectfully and formally.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
敬辞。赠与
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!