Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奉申贺敬

Pinyin: fèng shēn hè jìng

Meanings: Gửi lời chúc mừng trang trọng đến ai đó., Extend formal congratulations and respects to someone., ①送礼单上的套语,以表达敬贺之意。[例]若不得已,则割三头两省之土地,奉申贺敬,以换我几个衙门。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。

HSK Level: 6

Part of speech: cụm từ cấu trúc

Stroke count: 34

Radicals: 丨, 二, 𡗗, 申, 加, 贝, 攵, 苟

Chinese meaning: ①送礼单上的套语,以表达敬贺之意。[例]若不得已,则割三头两省之土地,奉申贺敬,以换我几个衙门。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》。

Grammar: Cụm từ trang trọng, thường xuất hiện trong văn bản nghi lễ hoặc thư từ.

Example: 特此奉申贺敬,祝您新婚快乐。

Example pinyin: tè cǐ fèng shēn hè jìng , zhù nín xīn hūn kuài lè 。

Tiếng Việt: Kính gửi lời chúc mừng trân trọng, chúc bạn hạnh phúc trăm năm.

奉申贺敬
fèng shēn hè jìng
6cụm từ cấu trúc
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gửi lời chúc mừng trang trọng đến ai đó.

Extend formal congratulations and respects to someone.

送礼单上的套语,以表达敬贺之意。若不得已,则割三头两省之土地,奉申贺敬,以换我几个衙门。——清·梁启超《饮冰室合集·文集》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奉申贺敬 (fèng shēn hè jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung