Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉献
Pinyin: fèng xiàn
Meanings: Devote or offer something for a greater cause or ideal., Cống hiến, dâng tặng thứ gì đó vì lý tưởng, mục tiêu lớn lao., ①恭敬地交付;献出。[例]决心将他的钱财奉献给祖国。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 南, 犬
Chinese meaning: ①恭敬地交付;献出。[例]决心将他的钱财奉献给祖国。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng nhận sự cống hiến.
Example: 他将一生奉献给科学事业。
Example pinyin: tā jiāng yì shēng fèng xiàn gěi kē xué shì yè 。
Tiếng Việt: Ông ấy đã cống hiến cả đời mình cho sự nghiệp khoa học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cống hiến, dâng tặng thứ gì đó vì lý tưởng, mục tiêu lớn lao.
Nghĩa phụ
English
Devote or offer something for a greater cause or ideal.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
恭敬地交付;献出。决心将他的钱财奉献给祖国
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!