Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉旨
Pinyin: fèng zhǐ
Meanings: Nhận lệnh từ vua/chỉ dụ hoàng gia, thực thi theo mệnh lệnh., Act on imperial orders, carrying out commands from the emperor., ①旧时臣下承顺上意称奉旨。即遵从旨意。[例]奉旨查办。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 匕, 日
Chinese meaning: ①旧时臣下承顺上意称奉旨。即遵从旨意。[例]奉旨查办。
Grammar: Dùng phổ biến trong văn cảnh cổ, thường xuất hiện sau động từ để nói rõ hành động thực hiện theo lệnh nhà vua.
Example: 臣子奉旨行事。
Example pinyin: chén zǐ fèng zhǐ xíng shì 。
Tiếng Việt: Quan lại làm việc theo lệnh vua ban.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận lệnh từ vua/chỉ dụ hoàng gia, thực thi theo mệnh lệnh.
Nghĩa phụ
English
Act on imperial orders, carrying out commands from the emperor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时臣下承顺上意称奉旨。即遵从旨意。奉旨查办
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!