Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉承
Pinyin: fèng chéng
Meanings: Tâng bốc, nịnh bợ ai đó để lấy lòng họ., Flatter or ingratiate oneself with someone to gain their favor., ①逢迎,谀媚,用好听的话恭维人。[例]奉承话。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 承
Chinese meaning: ①逢迎,谀媚,用好听的话恭维人。[例]奉承话。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với bổ ngữ chỉ mục đích.
Example: 他总是奉承上司以获得好处。
Example pinyin: tā zǒng shì fèng chéng shàng sī yǐ huò dé hǎo chù 。
Tiếng Việt: Anh ta luôn nịnh bợ cấp trên để đạt được lợi ích.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâng bốc, nịnh bợ ai đó để lấy lòng họ.
Nghĩa phụ
English
Flatter or ingratiate oneself with someone to gain their favor.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
逢迎,谀媚,用好听的话恭维人。奉承话
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!