Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉如神明
Pinyin: fèng rú shén míng
Meanings: Tôn kính như thần linh, thể hiện lòng tôn trọng rất cao., Revere as a deity, showing very high respect., 象对待神灵那样崇奉。形容对某人或某种事物极其尊重。[出处]语出《左传·襄公十四年》“敬之如神明”。[例]这件事荒唐得很!这么一条小蛇,怎么把他~起来?——《二十年目睹之怪现状》第六八回。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 31
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 口, 女, 申, 礻, 日, 月
Chinese meaning: 象对待神灵那样崇奉。形容对某人或某种事物极其尊重。[出处]语出《左传·襄公十四年》“敬之如神明”。[例]这件事荒唐得很!这么一条小蛇,怎么把他~起来?——《二十年目睹之怪现状》第六八回。
Grammar: Cấu trúc ‘奉 + đối tượng + 如神明’ nhấn mạnh mức độ sùng bái hoặc tôn kính đặc biệt.
Example: 他对这位大师奉如神明。
Example pinyin: tā duì zhè wèi dà shī fèng rú shén míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy tôn kính vị đại sư này như thần linh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tôn kính như thần linh, thể hiện lòng tôn trọng rất cao.
Nghĩa phụ
English
Revere as a deity, showing very high respect.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象对待神灵那样崇奉。形容对某人或某种事物极其尊重。[出处]语出《左传·襄公十四年》“敬之如神明”。[例]这件事荒唐得很!这么一条小蛇,怎么把他~起来?——《二十年目睹之怪现状》第六八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế