Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奉头鼠窜

Pinyin: fèng tóu shǔ cuàn

Meanings: Chạy trốn như chuột, miêu tả hành động sợ hãi bỏ chạy tán loạn., Flee like rats, describing a panicked escape due to fear., 奉捧。抱着头,象老鼠那样惊慌逃跑。形容受到打击后狼狈逃跑。[出处]《汉书·蒯通传》“始常山王、成安君故相与为刎颈之交,及争张黡、陈释之事,常山王奉头鼠窜,以归汉王。”[例]身为国家重臣,不能以身排患难,但要~,将何原则上见天下士乎?——《大宋宣和遗事·利集》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 丨, 二, 𡗗, 头, 臼, 串, 穴

Chinese meaning: 奉捧。抱着头,象老鼠那样惊慌逃跑。形容受到打击后狼狈逃跑。[出处]《汉书·蒯通传》“始常山王、成安君故相与为刎颈之交,及争张黡、陈释之事,常山王奉头鼠窜,以归汉王。”[例]身为国家重臣,不能以身排患难,但要~,将何原则上见天下士乎?——《大宋宣和遗事·利集》。

Grammar: Động từ này thường được dùng để mô tả hành động của quân địch hay kẻ xấu trong các tình huống thất bại.

Example: 敌军被打得奉头鼠窜。

Example pinyin: dí jūn bèi dǎ dé fèng tóu shǔ cuàn 。

Tiếng Việt: Quân địch bị đánh cho chạy trốn tán loạn.

奉头鼠窜
fèng tóu shǔ cuàn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chạy trốn như chuột, miêu tả hành động sợ hãi bỏ chạy tán loạn.

Flee like rats, describing a panicked escape due to fear.

奉捧。抱着头,象老鼠那样惊慌逃跑。形容受到打击后狼狈逃跑。[出处]《汉书·蒯通传》“始常山王、成安君故相与为刎颈之交,及争张黡、陈释之事,常山王奉头鼠窜,以归汉王。”[例]身为国家重臣,不能以身排患难,但要~,将何原则上见天下士乎?——《大宋宣和遗事·利集》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奉头鼠窜 (fèng tóu shǔ cuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung