Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉天大鼓
Pinyin: fèng tiān dà gǔ
Meanings: Một loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Trung Quốc, là một dạng kể chuyện bằng âm nhạc., A traditional Chinese performing art, a form of storytelling through music., ①起源于沈阳(奉天)的一种东北鼓书艺术。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 28
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 一, 大, 人, 壴, 支
Chinese meaning: ①起源于沈阳(奉天)的一种东北鼓书艺术。
Example: 他喜欢听奉天大鼓。
Example pinyin: tā xǐ huan tīng fèng tiān dà gǔ 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích nghe nghệ thuật biểu diễn truyền thống 'Fengtian Dagǔ'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Trung Quốc, là một dạng kể chuyện bằng âm nhạc.
Nghĩa phụ
English
A traditional Chinese performing art, a form of storytelling through music.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
起源于沈阳(奉天)的一种东北鼓书艺术
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế