Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉命惟谨
Pinyin: fèng mìng wéi jǐn
Meanings: Nhận lệnh và tuân thủ một cách nghiêm ngặt., To receive orders and strictly comply with them., 形容严格遵照命令行事,不敢稍有违背。[出处]明·李东阳《先考赠少傅府君诰命碑阴记》“东阳皆奉命惟谨。”[例]李斯、夏无且及卫士长等均~。——郭沫若《高渐离》第三幕。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 40
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 亼, 叩, 忄, 隹, 堇, 讠
Chinese meaning: 形容严格遵照命令行事,不敢稍有违背。[出处]明·李东阳《先考赠少傅府君诰命碑阴记》“东阳皆奉命惟谨。”[例]李斯、夏无且及卫士长等均~。——郭沫若《高渐离》第三幕。
Grammar: Giống nghĩa với 奉命唯谨. Dùng trong văn cảnh nghiêm túc hoặc lịch sử.
Example: 他奉命惟谨,圆满完成了任务。
Example pinyin: tā fèng mìng wéi jǐn , yuán mǎn wán chéng le rèn wu 。
Tiếng Việt: Anh ấy tuân lệnh một cách nghiêm ngặt và hoàn thành nhiệm vụ một cách xuất sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận lệnh và tuân thủ một cách nghiêm ngặt.
Nghĩa phụ
English
To receive orders and strictly comply with them.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容严格遵照命令行事,不敢稍有违背。[出处]明·李东阳《先考赠少傅府君诰命碑阴记》“东阳皆奉命惟谨。”[例]李斯、夏无且及卫士长等均~。——郭沫若《高渐离》第三幕。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế