Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉告
Pinyin: fèng gào
Meanings: Thông báo, báo cáo một cách kính cẩn., To respectfully inform or report., ①敬辞。说明;奉劝正告。[例]奉告那些帮凶们:法西斯终究会垮台的。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 15
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 口
Chinese meaning: ①敬辞。说明;奉劝正告。[例]奉告那些帮凶们:法西斯终究会垮台的。
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh trang trọng hoặc lịch sự.
Example: 此事已向领导奉告。
Example pinyin: cǐ shì yǐ xiàng lǐng dǎo fèng gào 。
Tiếng Việt: Việc này đã được báo cáo lên lãnh đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông báo, báo cáo một cách kính cẩn.
Nghĩa phụ
English
To respectfully inform or report.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
法西斯终究会垮台的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!