Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉召
Pinyin: fèng zhào
Meanings: Nhận lệnh triệu hồi của vua hoặc cấp trên., To receive a summons from the king or superior., ①接受召唤。[例]奉召进京。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 刀, 口
Chinese meaning: ①接受召唤。[例]奉召进京。
Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc trang trọng.
Example: 他奉召入宫觐见皇帝。
Example pinyin: tā fèng zhào rù gōng jìn jiàn huáng dì 。
Tiếng Việt: Anh ấy nhận lệnh triệu hồi vào cung diện kiến hoàng đế.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhận lệnh triệu hồi của vua hoặc cấp trên.
Nghĩa phụ
English
To receive a summons from the king or superior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
接受召唤。奉召进京
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!