Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉公正己
Pinyin: fèng gōng zhèng jǐ
Meanings: Liêm chính trong công việc và sửa mình theo đúng đạo lý., To be honest in public duties and correct oneself according to morality., 奉行公事严格地约束自己。[出处]《魏书·高道穆传》“机方直之心,久而弥厉,奉公正己,为时所称。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 八, 厶, 一, 止, 己
Chinese meaning: 奉行公事严格地约束自己。[出处]《魏书·高道穆传》“机方直之心,久而弥厉,奉公正己,为时所称。”
Grammar: Bao gồm 奉公 (phục vụ công ích) và 正己 (sửa mình). Dùng trong văn cảnh đạo đức.
Example: 官员应该奉公正己,以身作则。
Example pinyin: guān yuán yīng gāi fèng gōng zhèng jǐ , yǐ shēn zuò zé 。
Tiếng Việt: Quan chức nên liêm chính và sửa mình theo đúng đạo lý, làm gương cho người khác.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liêm chính trong công việc và sửa mình theo đúng đạo lý.
Nghĩa phụ
English
To be honest in public duties and correct oneself according to morality.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奉行公事严格地约束自己。[出处]《魏书·高道穆传》“机方直之心,久而弥厉,奉公正己,为时所称。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế