Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉公如法
Pinyin: fèng gōng rú fǎ
Meanings: Phục vụ công việc chung theo đúng quy định pháp luật., To serve public duties according to the law., 奉行公事,遵守法令。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“以君之贵,奉公如法则上下平。”[例]想俺这为官的,都只要~也啊。——元·无名氏《延安府》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 八, 厶, 口, 女, 去, 氵
Chinese meaning: 奉行公事,遵守法令。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“以君之贵,奉公如法则上下平。”[例]想俺这为官的,都只要~也啊。——元·无名氏《延安府》第一折。
Grammar: Từ này nhấn mạnh vào việc tuân thủ luật pháp khi phục vụ công ích. Ít dùng trong đời sống thông thường.
Example: 他一生奉公如法,从不越雷池一步。
Example pinyin: tā yì shēng fèng gōng rú fǎ , cóng bú yuè léi chí yí bù 。
Tiếng Việt: Suốt đời anh ấy phục vụ công việc chung theo đúng pháp luật, không bao giờ vượt giới hạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phục vụ công việc chung theo đúng quy định pháp luật.
Nghĩa phụ
English
To serve public duties according to the law.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奉行公事,遵守法令。[出处]《史记·廉颇蔺相如列传》“以君之贵,奉公如法则上下平。”[例]想俺这为官的,都只要~也啊。——元·无名氏《延安府》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế