Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奉公不阿
Pinyin: fèng gōng bù ē
Meanings: Liêm chính, tận tụy vì công việc mà không thiên vị., To be honest and dedicated to public duties without favoritism., 奉行公事而不去迎合别人。[出处]《东观汉记·李恂》“恂奉公不阿,为宪所奏免。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 丨, 二, 𡗗, 八, 厶, 一, 可, 阝
Chinese meaning: 奉行公事而不去迎合别人。[出处]《东观汉记·李恂》“恂奉公不阿,为宪所奏免。”
Grammar: Thường dùng trong văn cảnh miêu tả phẩm chất đạo đức cao cả của người làm việc công.
Example: 这位官员奉公不阿,深得民心。
Example pinyin: zhè wèi guān yuán fèng gōng bù ā , shēn dé mín xīn 。
Tiếng Việt: Vị quan chức này liêm chính và không thiên vị, rất được lòng dân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Liêm chính, tận tụy vì công việc mà không thiên vị.
Nghĩa phụ
English
To be honest and dedicated to public duties without favoritism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
奉行公事而不去迎合别人。[出处]《东观汉记·李恂》“恂奉公不阿,为宪所奏免。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế