Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奉令承教

Pinyin: fèng lìng chéng jiào

Meanings: Chấp hành mệnh lệnh và tuân theo lời dạy., To obey orders and follow teachings., 奉遵从;承接受。遵从命令,接受指教。指完全按照别人的命令、意图去办事。[出处]《战国策·燕策二》“臣自以为奉令承教,可以免无罪矣,故受命而不辞。”[例]至如赵秉钧之妄用佥壬,变生不意,犹不过~者耳。——章炳麟《致袁世凯电》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 32

Radicals: 丨, 二, 𡗗, 亽, 龴, 承, 孝, 攵

Chinese meaning: 奉遵从;承接受。遵从命令,接受指教。指完全按照别人的命令、意图去办事。[出处]《战国策·燕策二》“臣自以为奉令承教,可以免无罪矣,故受命而不辞。”[例]至如赵秉钧之妄用佥壬,变生不意,犹不过~者耳。——章炳麟《致袁世凯电》。

Grammar: Thường xuất hiện trong văn cảnh nghiêm túc hoặc lịch sử, ít dùng trong đời sống hiện đại.

Example: 他总是奉令承教,不敢有丝毫违背。

Example pinyin: tā zǒng shì fèng lìng chéng jiào , bù gǎn yǒu sī háo wéi bèi 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn chấp hành mệnh lệnh và tuân theo lời dạy, không dám trái ý chút nào.

奉令承教
fèng lìng chéng jiào
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chấp hành mệnh lệnh và tuân theo lời dạy.

To obey orders and follow teachings.

奉遵从;承接受。遵从命令,接受指教。指完全按照别人的命令、意图去办事。[出处]《战国策·燕策二》“臣自以为奉令承教,可以免无罪矣,故受命而不辞。”[例]至如赵秉钧之妄用佥壬,变生不意,犹不过~者耳。——章炳麟《致袁世凯电》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奉令承教 (fèng lìng chéng jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung