Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奉为至宝

Pinyin: fèng wéi zhì bǎo

Meanings: Xem là báu vật quý giá nhất., To regard as the most precious treasure., 奉信奉,敬奉;至宝最珍贵的宝物。敬奉为最珍贵的宝物。[出处]鲁迅《坟·寡妇主义》“‘正人君子’也常以这些流言作谈资,扩势力,自造的流言尚且奉为至宝,何况是真出于学校当局者之口的呢。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 26

Radicals: 丨, 二, 𡗗, 为, 土, 宀, 玉

Chinese meaning: 奉信奉,敬奉;至宝最珍贵的宝物。敬奉为最珍贵的宝物。[出处]鲁迅《坟·寡妇主义》“‘正人君子’也常以这些流言作谈资,扩势力,自造的流言尚且奉为至宝,何况是真出于学校当局者之口的呢。”

Grammar: Từ này bao gồm 奉 (tôn trọng) và 至宝 (báu vật quý giá nhất). Ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Example: 这本书被他奉为至宝。

Example pinyin: zhè běn shū bèi tā fèng wéi zhì bǎo 。

Tiếng Việt: Cuốn sách này được ông ấy coi như báu vật.

奉为至宝
fèng wéi zhì bǎo
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem là báu vật quý giá nhất.

To regard as the most precious treasure.

奉信奉,敬奉;至宝最珍贵的宝物。敬奉为最珍贵的宝物。[出处]鲁迅《坟·寡妇主义》“‘正人君子’也常以这些流言作谈资,扩势力,自造的流言尚且奉为至宝,何况是真出于学校当局者之口的呢。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奉为至宝 (fèng wéi zhì bǎo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung