Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奉为圭臬

Pinyin: fèng wéi guī niè

Meanings: Xem là chuẩn mực để noi theo., To regard as a standard or model to follow., 奉信奉;圭测日影器;臬射箭的靶子;圭臬比喻事物的准则。比喻把某些言论或事当成自己的准则。[出处]清·钱大昕《六书音韵表序》“此书出,将使海内说经之家奉为圭皋,而因文字音声以求训诂古义之兴有日矣,讵独以存古音布局哉。”[例]适应之说,迄今学人犹~。——鲁迅《坟·人之历史》。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 28

Radicals: 丨, 二, 𡗗, 为, 土, 木, 自

Chinese meaning: 奉信奉;圭测日影器;臬射箭的靶子;圭臬比喻事物的准则。比喻把某些言论或事当成自己的准则。[出处]清·钱大昕《六书音韵表序》“此书出,将使海内说经之家奉为圭皋,而因文字音声以求训诂古义之兴有日矣,讵独以存古音布局哉。”[例]适应之说,迄今学人犹~。——鲁迅《坟·人之历史》。

Grammar: Động từ này gồm 奉 (tôn trọng) và 圭臬 (chuẩn mực). Thường dùng trong văn cảnh trang trọng, chuyên môn.

Example: 他的理论被后人奉为圭臬。

Example pinyin: tā de lǐ lùn bèi hòu rén fèng wéi guī niè 。

Tiếng Việt: Lý thuyết của ông ấy được người đời sau xem là chuẩn mực.

奉为圭臬
fèng wéi guī niè
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xem là chuẩn mực để noi theo.

To regard as a standard or model to follow.

奉信奉;圭测日影器;臬射箭的靶子;圭臬比喻事物的准则。比喻把某些言论或事当成自己的准则。[出处]清·钱大昕《六书音韵表序》“此书出,将使海内说经之家奉为圭皋,而因文字音声以求训诂古义之兴有日矣,讵独以存古音布局哉。”[例]适应之说,迄今学人犹~。——鲁迅《坟·人之历史》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...