Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奈
Pinyin: nài
Meanings: Làm thế nào, phải làm sao, What to do, how to deal with, ①怎奈、无奈的省文。用于转折句,表示原因。[例]此地奈无城郭,又无险阴。——《三国演义》。[合]奈向(奈何,如何);无奈人多口杂,说不上去;奈何天(令人无可奈何的时光);奈缘(犹怎奈)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 8
Radicals: 大, 示
Chinese meaning: ①怎奈、无奈的省文。用于转折句,表示原因。[例]此地奈无城郭,又无险阴。——《三国演义》。[合]奈向(奈何,如何);无奈人多口杂,说不上去;奈何天(令人无可奈何的时光);奈缘(犹怎奈)。
Hán Việt reading: nại
Grammar: Thường đứng trước tình huống bất lực. Thành ngữ: 无可奈何 (không thể làm gì được).
Example: 无可奈何。
Example pinyin: wú kě nài hé 。
Tiếng Việt: Không biết phải làm sao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm thế nào, phải làm sao
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
nại
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
What to do, how to deal with
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怎奈、无奈的省文。用于转折句,表示原因。此地奈无城郭,又无险阴。——《三国演义》。奈向(奈何,如何);无奈人多口杂,说不上去;奈何天(令人无可奈何的时光);奈缘(犹怎奈)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!