Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奇闻

Pinyin: qí wén

Meanings: Câu chuyện kỳ lạ hoặc đáng ngạc nhiên mà người ta nghe được., A strange or surprising story that people hear., ①惊奇动听的趣闻。[例]千古奇闻。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 可, 大, 耳, 门

Chinese meaning: ①惊奇动听的趣闻。[例]千古奇闻。

Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ. Có thể đứng sau các danh từ chỉ lĩnh vực như 新闻 (tin tức), 故事 (câu chuyện).

Example: 这是一件世界奇闻。

Example pinyin: zhè shì yí jiàn shì jiè qí wén 。

Tiếng Việt: Đây là một sự kiện kỳ lạ trên thế giới.

奇闻
qí wén
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Câu chuyện kỳ lạ hoặc đáng ngạc nhiên mà người ta nghe được.

A strange or surprising story that people hear.

惊奇动听的趣闻。千古奇闻

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奇闻 (qí wén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung