Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奇遇

Pinyin: qí yù

Meanings: Cuộc gặp gỡ kỳ lạ hoặc bất ngờ, thường mang tính phiêu lưu., An unexpected and strange encounter, often adventurous., ①出乎意料之外的幸会。[例]失散40年的父子俩在街上碰见了,真是奇遇。*②奇特遭遇。[例]生活中已经没有奇遇了。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 可, 大, 禺, 辶

Chinese meaning: ①出乎意料之外的幸会。[例]失散40年的父子俩在街上碰见了,真是奇遇。*②奇特遭遇。[例]生活中已经没有奇遇了。

Grammar: Dùng làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. Thường kết hợp với các động từ như 遇到 (gặp), 发生 (xảy ra).

Example: 他在旅途中遇到了很多奇遇。

Example pinyin: tā zài lǚ tú zhōng yù dào le hěn duō qí yù 。

Tiếng Việt: Trong chuyến đi của mình, anh ấy đã gặp nhiều điều kỳ lạ.

奇遇
qí yù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuộc gặp gỡ kỳ lạ hoặc bất ngờ, thường mang tính phiêu lưu.

An unexpected and strange encounter, often adventurous.

出乎意料之外的幸会。失散40年的父子俩在街上碰见了,真是奇遇

奇特遭遇。生活中已经没有奇遇了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

奇遇 (qí yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung