Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奇花异草

Pinyin: qí huā yì cǎo

Meanings: Strange and unusual flowers and grasses., Các loại cỏ hoa kỳ dị và khác thường., 原意是指希奇少见的花草。也比喻美妙的文章作品等。[出处]《西京杂记》卷三奇树异草,靡不具植。”[例]命岸贾于绛州城内,起一座花园,遍求~,种植其中。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十回。

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 可, 大, 化, 艹, 巳, 廾, 早

Chinese meaning: 原意是指希奇少见的花草。也比喻美妙的文章作品等。[出处]《西京杂记》卷三奇树异草,靡不具植。”[例]命岸贾于绛州城内,起一座花园,遍求~,种植其中。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十回。

Grammar: Mô tả các loài thực vật có hình dáng hoặc tính chất khác thường.

Example: 这里生长着许多奇花异草。

Example pinyin: zhè lǐ shēng zhǎng zhe xǔ duō qí huā yì cǎo 。

Tiếng Việt: Ở đây mọc lên nhiều loại cỏ hoa kỳ dị.

奇花异草
qí huā yì cǎo
HSK 7danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Các loại cỏ hoa kỳ dị và khác thường.

Strange and unusual flowers and grasses.

原意是指希奇少见的花草。也比喻美妙的文章作品等。[出处]《西京杂记》卷三奇树异草,靡不具植。”[例]命岸贾于绛州城内,起一座花园,遍求~,种植其中。——明·冯梦龙《东周列国志》第五十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...