Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 奇离古怪

Pinyin: qí lí gǔ guài

Meanings: Rất kỳ lạ và khác thường., Very strange and unusual., 犹言希奇古怪。媳奇特,古里古怪。指极不一般。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 可, 大, 㐫, 禸, 十, 口, 圣, 忄

Chinese meaning: 犹言希奇古怪。媳奇特,古里古怪。指极不一般。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh sự kỳ quặc nổi bật.

Example: 他的想法总是奇离古怪。

Example pinyin: tā de xiǎng fǎ zǒng shì qí lí gǔ guài 。

Tiếng Việt: Ý tưởng của anh ta luôn rất kỳ lạ và khác thường.

奇离古怪
qí lí gǔ guài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rất kỳ lạ và khác thường.

Very strange and unusual.

犹言希奇古怪。媳奇特,古里古怪。指极不一般。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...