Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 奇癖
Pinyin: qí pǐ
Meanings: Strange or unusual habits., Thói quen kỳ lạ hoặc bất thường., ①怪异的癖好。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 可, 大, 疒, 辟
Chinese meaning: ①怪异的癖好。
Grammar: Dùng để mô tả hành vi cá nhân đặc biệt.
Example: 他有一些奇癖,比如每天倒立十分钟。
Example pinyin: tā yǒu yì xiē qí pǐ , bǐ rú měi tiān dǎo lì shí fēn zhōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một số thói quen kỳ lạ, chẳng hạn như đứng bằng đầu mỗi ngày trong mười phút.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thói quen kỳ lạ hoặc bất thường.
Nghĩa phụ
English
Strange or unusual habits.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
怪异的癖好
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!